Đơn hàng nhà máy bao bì

SỐ LƯỢNG PLC SIEMENS
DÙNG TRONG CÁC MÁY
STT MODEL SỐ LƯỢNG
TỔNG
VỊ TRÍ SỬ DỤNG SỐ LƯỢNG
TRÊN MÁY
TỒN KHO ITEM KHO
1 S7-300 CPU 314C – 2PtP
(314 – 6BG03 – 0AB0)
Máy tráng khô Webcontrol 1 0
Máy kiểm C2 1
2 S7 – 300 CPU 313C
(313 – 5BE01 – 0AB0)
Máy kiểm Camera KC05 1 0
3 S7 – 300 CPU 313C
(313 – 5BF03 – 0AB0)
Máy kiểm Camera KC04 1 0 01.025245
Máy kiểm C1 1
Máy kiểm C4 1
4 IM151-7 CPU
(6ES7151 – 7AA20 – 0AB0)
Máy tráng khô NOR 1 0
5 IM360 IM-S
(360-3AA01-0AA0)
Máy tráng khô Webcontrol 1 0
In 9 màu TQ lớn 1
In 9 màu TQ nhỏ 1
6 SM332 AO 4x12BIT
(332 – 5HD01 – 0AB0)
Máy tráng khô Webcontrol 3 0
Kiểm Camera KC05 1
Kiểm Camera KC04 1
In 9 màu TQ lớn 2
In 9 màu TQ nhỏ 2
Máy kiểm C2 1
Máy kiểm C1 1
Máy kiểm C4 1
7 SM321 DI16 DC24V
(321 – 1BH02 – 0AA0)
Máy tráng khô Webcontrol 5 1 01.025427 và ‘01.025847 02
Kiểm Camera KC05 1
Kiểm Camera KC04 2
In 9 màu TQ lớn 5
In 9 màu TQ nhỏ 5
Máy kiểm C2,C4 1 x2
Máy kiểm C1 1
8 IM361 IM-R
(361 – 3CA01 – 0AA0)
Máy tráng khô Webcontrol 1 0
In 9 màu TQ lớn 1
In 9 màu TQ nhỏ 1
9 SM322 DO 16xREL AC120/230V
(322 – 1HH01 – 0AA0)
Máy tráng khô Webcontrol 5 0 01.025248
Kiểm Camera KC05 1
Kiểm Camera KC04 1
In 9 màu TQ lớn 2
In 9 màu TQ nhỏ 2
Máy kiểm C2,C4 1 x 2
Máy kiểm C1 1
10 SM322 DO8 Rel AC220V
(322 – 1HF01 – 0AA0)
Kiểm Camera KC04 1 0
11 SM331 AI 2x12BIT
(331 – 7KB02 – 0AB0)
Máy tráng khô Webcontrol 1 0 01.025848
12 S7-300 CPU 315 2DP
(315 – 2AG10 – 0AB0)
In 9 màu TQ lớn 1 0
In 9 màu TQ nhỏ 1
SAM 1
13 SM331 AI 8x12BIT
(331 – 7KF02 – 0AB0)
In 9 màu TQ lớn 1 0
In 9 màu TQ nhỏ 1
SAM 1
14 SM332 DI321 In 9 màu TQ lớn 2 0
In 9 màu TQ nhỏ 2
15 SM332 AO 2*12BIT
(332 – 5HB01 – 0AB0)
In 9 màu TQ lớn 1 0
In 9 màu TQ nhỏ 1
16 SM332 DO 16xDC24V
(322 – 1BH01 – 0AA0)
In 9 màu TQ lớn 1 0
In 9 màu TQ nhỏ 1
17 FM350 – 2 COUNTER MODULE
(350 – 2AH00 – 0AE0)
In 9 màu TQ lớn 1 0
In 9 màu TQ nhỏ 1
18 SITOP moduler 40A 3Ph
6EP1437 – 3BA00
Máy tráng khô ROTOMEC 1 2 01.023945 02
19 Finder Timer
80.41.0.240.0000
Máy tráng khô ROTOMEC 8 1 01.023946 02
20 2AI
(6ES7 134 – 4FB01 – 0AB0)
Tủ 101 Máy tráng khô NOR 2 3 01.017865 36
Máy thổi Reifenhauser 2
21 2/4 AI ST
(6ES7 134 – 4JB51 – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 4 0
22 4DO DC24V – 0.5A
(6ES7 132 – 4BD02 – 0AA0)
Máy tráng khô NOR 13 50 01.017868 02 và 36
Máy tráng khô ROTOMEC 49
23 4DO DC24V – 0.5A
(6ES7 132 – 4BD00 – 0AA0)
Máy thổi Reifenhauser 18 1 01.024354 23
24 PM – E DC24V
(6ES7 – 138 – 4CA01 – 0AA0)
Máy tráng khô NOR 2 11 01.021749 36 và 23
Máy tráng khô ROTOMEC 2
25 PM – E DC24V
(6ES7 – 138 – 4CA00 – 0AA0)
Máy thổi Reifenhauser 9 0
26 4DI – DC24V
(6ES7 – 131 – 4BD01 – 0AA0)
Máy tráng khô NOR 23 6 01.021754 02
Máy tráng khô ROTOMEC 61
27 4DI – DC24V
(6ES7 – 131 – 4BD00 – 0AA0)
Máy thổi Reifenhauser 38 1 01.024353 23
28 DP Master
(6ES7 138 – 4HA00 – 0AB0)
Máy tráng khô NOR 1 1 01.026530 02
Máy tráng khô ROTOMEC 1
29 RS485 REPEATER
(6ES7 972 – 0AA02-0XA0)
Máy tráng khô NOR 1 0 01.023943
Máy tráng khô ROTOMEC 3
30 SIRIUS
(3TK2822 – 1CB30)
Máy tráng khô ROTOMEC 3 6 01.021741 02 và 23
31 SIRIUS
(3RN1000-1CB30)
Máy tráng khô ROTOMEC 3 0
32 SIRIUS
(3RN1000-1AB00)
Máy tráng khô ROTOMEC 3 2 01.021744 02
33 SIRIUS
(3TK2821)
Máy tráng khô ROTOMEC 4 2 01.021742 (3TK2821-1CB30) 02
34 SIRIUS
(3TK2830)
Máy tráng khô ROTOMEC 1 0
35 Profisafe
4/8F – DI DC24V
(6ES7 138 4FA04 – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 7 01.021750
36 Profisafe
4F- DO DC24V
(6ES7 138 4FB03 – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 4 2 02
37 Safety component 2011
(AZM161SK-12/03RK – 024)
Máy tráng khô ROTOMEC 2 0
38 2RO NO
(6ES7 132 – 4HB01 – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 7 25 01.017864 02 và 36
39 IM151-1 Standard
(6ES7 151 1AA05-0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 12 1 01.014895 23
40 2AO ST
(6ES7 135 4GB01 – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 11 5 01.017870 23& 36
1 01.021747 02
41 2AI 2/4 Wire
(6ES7 134 4MB02 – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 7 3 01.021748 02
42 SWITCH PROXIMITY
(P90G1) : PART. NUMBER
(D1031Q 4 channels)
Máy tráng khô ROTOMEC 2 2 01.022168 23
43 PilZ 24VAC/DC 2n/o
PNOZ – X5
Máy tráng khô ROTOMEC 7 1 01.024341 23
44 PM-E ST DC 24V
(6ES7 138-4CA01-0AA0 )
Máy tráng khô ROTOMEC 24 11 02&36&23
45 IM151 High feature Máy tráng khô ROTOMEC 2
46 PM-E DC24..48V
(6ES7 138 4CA – 0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 2
47 S7-200 CPU224 Máy tráng khô ROTOMEC 2 0
48 PROFIBUS DP Máy tráng khô ROTOMEC 1
49 S7-300 CPU317F-2PN/DP Máy tráng khô ROTOMEC 1 1 01.023939 02
50 Scalance XB008 Máy tráng khô ROTOMEC 1 1 01.023940 02
51 PROFIBUS DP
CAN DP
Máy tráng khô ROTOMEC 1
52 SIMATIC DP/DP Coupler
(6EP1 437 – 3BA00)
Máy tráng khô ROTOMEC 1 2 01.023945 02
53 IM151-8 PN/DP CPU
(6ES7 151-8AB01-0AB0)
Máy tráng khô ROTOMEC 1 1 01.023942 02
54 EM277 Profibus – DP
(277 – 0AA22 – 0XA0)
Máy tráng khô ROTOMEC 1 1 01.026532 02
55 2 DI DC24V
(6ES7 131 – 4BB00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 72 0
56 2 DO DC24V/0.5A
(6ES7 132 – 4BB00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 14 0
57 2 Rel 24..230V/5A
(6ES7 132 – 4HB00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 22 0
58 2AI U
(6ES7 134 – 4FB00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 3 0
59 2AI   I 4 wire
(6ES7 134 – 4GB10 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 1 4 01.017869 36
60 2 AO U
(6ES7 135 – 4FB00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 2 0
61 2 AO I
(6ES7 135 – 4GB00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 1 0
62 Siemens simirel Off delay
(   )
thu cuộn phải+Tủ 780 Máy thổi Reifenhauser 4 0
63 S7 300 CPU 316
(316 – 2AG00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 1 0
64 ET200S – IM151 – 1
(6ES7 151 – 1AA02 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 2 0
65 ET200S – IM151 – 1 Standard
(6ES7 151 – 1AA05 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 3 1 01.014895 23
66 IM151-1 Standard
(6ES7 151 1AA05-0AB0)
TỦ 122 Máy thổi Reifenhauser 1
67 Profibus – DP Beckhoff
bK3110 economy
Tủ 101 Máy thổi Reifenhauser 3 0
68 Siemens 3RB12 TỦ 122 Máy thổi Reifenhauser 3 0
69 Safemaster B05988
Klemmenleiste abnehmbar
Máy thổi Reifenhauser 1 0
70 Mayser Polymer Electric
(SG-EFS104ZK2/1)
thu cuộn phải+Tủ 780 Máy thổi Reifenhauser 3 0
71 S7 300 CPU 318 – 2
(318 – 2AJ00 – 0AB0)
Máy thổi Reifenhauser 1 0 01.014900
72 RS485 REPEATER
(6ES7 972 – 0AA01-0XA0)
Máy thổi Reifenhauser 1 1 37
73 PS307 – 2A
(307 – 1BA00 – 0AA0)
SAM 1 0
Kiểm Camera KC05 1
In 9 màu TQ lớn 1
In 9 màu TQ nhỏ 1
Máy thổi Reifenhauser 1
74 CP342 – 5
(342-5DA02-0XE0)
SAM 1 0
75 SM332 AO 8x12BIT
(332 – 5HF00 – 0AB0)
SAM 2 0
76 SM321 DI 32xDC24V
(321 – 1BL00 – 0AA0)
SAM 1 0
77 Simatic net CP343-1 Lean
(343 – 1CX10 – 0XE0)
SAM 1 0
78 IM153-1
(153 – 1AA03 – 0XB0)
SAM 1 0
79 FM335-2C
(335 – 2HC00 – 0AE0)
SAM 3 0

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *